ngòi bút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngòi bút+
- Nib
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngòi bút"
- Những từ có chứa "ngòi bút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nib stylographic crow-quill neb pen stylo pencil stylograph pen-feather cursive script more...
Lượt xem: 474